Sự kết hợp giữa bê tông và cốt thép xuất phát từ thực tế bê tông là loại vật liệu có cường độ chịu kéo thấp (chỉ bằng từ 1/20 đến 1/10 cường độc chịu nén của bê tông ), do đó hạn chế khả năng sử dụng của bê tông và gây nên lãng phí trong sử dụng vật liệu. Đặc điểm này được khắc phục bằng cách thêm vào trong bê tông những thanh 'cốt', thường làm từ thép, có cường độ chịu kéo cao hơn nhiều so với bê tông. 'Cốt' do đó thường được đặt tại những vùng chịu kéo của cấu kiện. Ngày nay 'cốt' có thể được làm từ những loại vật liệu khác ngoài thép như polyme, sợi thủy tinh, hay các vật liệu composite khác… Kết cấu xây dựng bằng cách sử dụng bê tông kết hợp với 'cốt' được gọi chung là 'kết cấu bê tông có cốt' ; kết cấu bê tông cốt thép, với 'cốt' là các thanh thép, là loại 'kết cấu bê tông có cốt' lâu đời và được sử dụng rộng rãi nhất trong xây dựng.
Câu chuyện của bê tông có quan hệ mật thiết với măng xi, một trong những thành phần chính để tạo ra bê tông. Câu chuyện luôn tiếp diễn này cho đến hiện nay, vì bê tông luôn được cải tiến để trở thành vật liệu hữu dụng và là nguồn cảm hứng vô tận cho tất cả các kiến trúc sư.
Xi măng đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại, nhưng chỉ trong thế kỷ 19, một hỗn hợp lý tưởng là nghien cuu. Một trên tông bê đã được xác định, việc đúc “bê tông từ xi măng” nhanh chóng lan rộng. Cát, sỏi đã được thêm vào xi măng để tạo ra hỗn hợp có thể đúc thành đá giả và đá cắt.
Joseph Monier, một nhà làm vườn người Pháp, được biết đến như một trong những nhà phát minh chính của kết cấu bê tông cốt thép. Ông đã được cấp bằng sáng chế cho việc sử dụng lưới thép làm từ vỏ đạn cối để gia cố cho các chậu cây bằng bê tông. Năm 1877, Monier nhận thêm một bằng sáng chế cho việc sử dụng lưới thép để gia cố cho các cột và dầm cầu bê tông.