Georges Claude, (sinh ngày 24 tháng 9 năm 1870, Paris, Pháp – mất ngày 23 tháng 5 năm 1960, xã Saint-Cloud), kỹ sư, nhà hóa học và nhà phát minh ra đèn neon, được sử dụng rộng rãi trong các bảng hiệu và là tiền thân của đèn huỳnh quang ánh sáng.
Các thí nghiệm trong gần hai thế kỷ đã mở đường cho sự ra đời và phát triển của ống phóng điện khí (gas discharge tube), hay đèn phóng điện khí. Quay trở lại năm 1675, nhà thiên văn học người Pháp Jean Picard nhận thấy phong vũ biểu thủy ngân mà ông sử dụng phát ra ánh sáng mờ nhạt. Đây là dụng cụ đo khí áp cấu tạo gồm một ống thuỷ tinh hàn kín một đầu chứa đầy thủy ngân, úp ngược trên một cốc hoặc chậu thủy ngân nhỏ.
Áp suất khí quyển được đo bằng chiều cao của cột thủy ngân trong ống sau khi nó tụt xuống. Cuối cùng, giới khoa học hiểu rằng electron từ các nguyên tử thủy ngân bị ống thủy tinh hấp thụ, sau đó giải phóng ngược trở lại khi mức thủy ngân lỏng trong ống giảm xuống. Electron kích thích các nguyên tử trong hơi thủy ngân [nằm phía trên cột thủy ngân] để tạo ra ánh sáng mờ.
Rất lâu sau, nhà vật lý người Đức Heinrich Geissler đã sáng chế ra đèn geissler vào năm 1855. Đèn geissler thực chất là một ống thủy tinh dài chứa các chất khí phát sáng khi nối với nguồn điện cao áp.
Thành tựu khám phá ra khí neon là kết quả của những nghiên cứu phân tích thành phần không khí. Năm 1775, Henry Cavendish quan sát thấy một chút dư lượng khí sau khi ông cố gắng loại bỏ tất cả oxy và nitơ từ một mẫu không khí bằng phương pháp chưng cất phân đoạn.
Đến thập niên 1890, nhà hóa học người Scotland William Ramsay phát hiện các khí neon, krypton, xenon [khi hợp tác với M.W. Travers] và khí argon [khi hợp tác với Lord Rayleigh]. Các loại khí trên cũng phát sáng trong môi trường điện cao áp. Nhưng Ramsay đặc biệt quan tâm đến khí neon, khi nó phát ra ánh sáng rực rỡ như ngọn lửa với nhiều màu sắc: đỏ, cam và vàng.
Vào đầu thế kỷ 20, nhà phát minh Georges Claude (1870 – 1960) tìm ra cách tăng quy mô của quá trình chưng cất phân đoạn. Ông có khả năng sản xuất tới 10.000m3 khí hóa lỏng mỗi ngày. Năm 1902, ông tham gia thành lập công ty L’Air Liquide chuyên bán các sản phẩm khí hóa lỏng phục vụ ngành công nghiệp sản xuất thép, và nó nhanh chóng phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia.
Claude ban đầu hy vọng sẽ noi theo tấm gương của Ramsay, tiến hành các nghiên cứu để phát hiện những loại khí mới. Nhưng ông sớm nhận ra rằng mình không còn gì để khám phá nữa.
Thay vào đó, ông bắt đầu tìm cách sử dụng khí neon – một sản phẩm phụ của doanh nghiệp khí hóa lỏng L’Air Liquide – để nó trở nên hữu ích với con người. Ông không thích ánh sáng đèn điện quá chói thời bấy giờ. Do đó, ông tìm hiểu thiết kế của tất cả những ống phóng điện khí được phát minh trước đó, cũng như bóng đèn sợi đốt cực kỳ thành công của Edison.
Claude đặc biệt thích thiết kế của đèn Moore, thiết bị được tạo ra bởi một trong những công nhân cũ của Edison, Daniel McFarlan Moore. Cấu tạo đèn Moore gồm một ống thủy tinh với các điện cực ở hai đầu. Bên trong ống thủy tinh chứa đầy khí nitơ hoặc CO2 ở áp suất thấp. Đèn phát ra ánh sáng màu trắng khi nối với điện cao áp. Tuy nhiên, loại đèn này khá đắt tiền và có xu hướng rò rỉ khí, vì vậy nó không được người dùng ưa chuộng.
Claude đã thay thế khí CO2 bằng khí neon, đồng thời thêm bộ lọc carbon để loại bỏ các tạp chất trên điện cực bị đốt nóng. Từ đó đèn hoạt động mà không gây ra tiếng ồn và ánh sáng không mờ dần đi. Cuối cùng, ông chế tạo thành công một chiếc đèn ống neon dài 6m có khả năng phát sáng trong 1.200 giờ.
Claude trưng bày sản phẩm của mình tại Triển lãm ô tô Paris vào tháng 12 năm 1910. Những người tham dự khi đó đều rất thích thú và ngạc nhiên. Đèn neon có vẻ không lý tưởng cho việc chiếu sáng nói chung, nhưng nó rất phù hợp để làm các biển quảng cáo.
Năm 1912, Claude bán tấm biển đèn neon đầu tiên của mình cho một tiệm cắt tóc trên Đại lộ Monmartre. Chẳng mấy chốc, biển hiệu đèn neon cũng xuất hiện trên sân thượng của quán rượu Cinzano nổi tiếng và lối vào Nhà hát Paris Opera.